Authors: OpenStax College
Subject Terms: Ventricaria ventricosa, tracheal system, trachea, terminal bronchiole, smooth muscle, respiratory bronchiole, primary bronchus, pharynx, particulate matter, nasal cavity, mucus, Muc protein, mucin, main bronchus, larynx, gills, flatworm, direct diffusion, diffusion, diaphragm, cilia, chitin, cartilage, bronchus, bronchiole, bronchi, alveolus, alveoli, alveolar sac, alveolar duct
Authors: Robert Bear, David Rintoul
Subject Terms: Ventricaria ventricosa, tracheal system, trachea, terminal bronchiole, smooth muscle, respiratory bronchiole, primary bronchus, pharynx, particulate matter, nasal cavity, mucus, Muc protein, mucin, main bronchus, larynx, gills, flatworm, direct diffusion, diffusion, diaphragm, cilia, chitin, cartilage, bronchus, bronchiole, bronchi, alveolus, alveoli, alveolar sac, alveolar duct
Authors: PGS. TS. Lê Quang Trí
Subject Terms: Tính chất, mục tiêu, phạm vi, con người, quy hoạch sử dụng đất đai
Relation: http://cnx.org/content/m31105/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m31105/1.1
Authors: ThS. Võ Văn Chín, KS. Phạm Hữu Tài, ThS. Nguyễn Hông Vân
Subject Terms: Accumulator Register: thanh ghi tích luỹ, ALU (Arithmetic And Logic Unit): Bộ tính toán số học và luận lý, Assembler: Bộ dịch hợp ngữ, CISC (Complex Instruction Set Computer): Máy tính có tập lệnh phức tạp, Cluster: các máy tính độc lập được kết nối với nhau thông qua một hệ thống kết nối tốc độ cao, hoạt động như một máy tính thống nhất, Compiler: Trình biên dịch, CPU (Central Processing Unit): Bộ xử lý trung tâm, CU (Control Unit): Bộ điều khiển, DMA (Direct Memory Access): Truy cập bộ nhớ trực tiếp, DRAM (Dynamic RAM): RAM động, EPIC (Expicitly Parallel Intruction Computing): kỹ thuật xử lý lệnh mức độ song song, FSB (Front Side Bus): Bus mặt trước, bus hệ thống, General Register: thanh ghi tổng quát, I/O (Input/Output): Nhập / Xuất, Interrupt: ngắt quãng, MIMD (Multiple Instruction Stream, Multiple Data Stream): Máy tính nhiều dòng lệnh, nhiều dòng số liệu, MISD (Multiple Instructions Stream, Single Data Stream):Máy tính nhiều dòng lệnh, một dòng số liệu, Opcode (Operation Code): Mã tác vụ, Pipeline: Ống dẫn, RAID (Redundant Array of Independent Disks): Mảng các đĩa độc lập và dư thừa, RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RISC ( Reduced Instruction Set Computer): Máy tính có tập lệnh rút gọn, ROM (Read Only Memory): Bộ nhớ chỉ đọc, SIMD (Single Instructions Stream
Relation: http://cnx.org/content/col10818/latest/
Availability: http://cnx.org/content/col10818/latest/
Authors: CN. Trương Văn Tám
Subject Terms: Mức năng lượng, Dải năng lượng
Relation: http://cnx.org/content/m30135/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m30135/1.1
Authors: Nguyễn Phú Trường
Subject Terms: Mục đích yêu cầu, kiến thức nền tảng
Relation: http://cnx.org/content/m29952/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m29952/1.1
Authors: Ta Thi Bich Lien
Relation: http://cnx.org/content/m28351/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m28351/1.1
Authors: Ta Thi Bich Lien
Relation: http://cnx.org/content/m28350/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m28350/1.1
Authors: Phạm Văn Huấn
Subject Terms: phương pháp građien, dao động mực nước không tuần hoàn
Relation: http://cnx.org/content/m27411/1.1
Availability: http://cnx.org/content/m27411/1.1