Showing 1 - 9 results of 9 for search 'MUC' Narrow Search
4

Subject Terms: Accumulator Register: thanh ghi tích luỹ, ALU (Arithmetic And Logic Unit): Bộ tính toán số học và luận lý, Assembler: Bộ dịch hợp ngữ, CISC (Complex Instruction Set Computer): Máy tính có tập lệnh phức tạp, Cluster: các máy tính độc lập được kết nối với nhau thông qua một hệ thống kết nối tốc độ cao, hoạt động như một máy tính thống nhất, Compiler: Trình biên dịch, CPU (Central Processing Unit): Bộ xử lý trung tâm, CU (Control Unit): Bộ điều khiển, DMA (Direct Memory Access): Truy cập bộ nhớ trực tiếp, DRAM (Dynamic RAM): RAM động, EPIC (Expicitly Parallel Intruction Computing): kỹ thuật xử lý lệnh mức độ song song, FSB (Front Side Bus): Bus mặt trước, bus hệ thống, General Register: thanh ghi tổng quát, I/O (Input/Output): Nhập / Xuất, Interrupt: ngắt quãng, MIMD (Multiple Instruction Stream, Multiple Data Stream): Máy tính nhiều dòng lệnh, nhiều dòng số liệu, MISD (Multiple Instructions Stream, Single Data Stream):Máy tính nhiều dòng lệnh, một dòng số liệu, Opcode (Operation Code): Mã tác vụ, Pipeline: Ống dẫn, RAID (Redundant Array of Independent Disks): Mảng các đĩa độc lập và dư thừa, RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RISC ( Reduced Instruction Set Computer): Máy tính có tập lệnh rút gọn, ROM (Read Only Memory): Bộ nhớ chỉ đọc, SIMD (Single Instructions Stream